Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Liên hệ

Miễn phí giao hàng

Khuyến mãi

[HOT] Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn NSX

Nhập khẩu

Đăng Long VN Co.,Ltd

Vòi phun hình nón toàn phần Bete dùng để làm mát, dập tắt, rửa, phòng cháy chữa cháy và nhiều ứng dụng khác. Đăng Long Việt Nam – Hotline: 0703056456.

Mô tả

Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Nhà phân phối: Công ty TNHH TM DV Đăng Long Việt Nam
Nhà sản xuất: Bete
Xuất xứ: Mỹ

Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun hình nón toàn phần Bete là loại vòi phun được sử dụng phổ biến nhất. Chúng tạo ra các giọt nước từ trung bình đến lớn, lý tưởng để làm mát, dập tắt, rửa, phòng cháy chữa cháy và nhiều ứng dụng khác.

Phân Biệt Với Vòi Phun Hình Nón Rỗng và vòi phun hình nón toàn phần

Tiêu chí Vòi phun hình nón toàn phần Vòi phun hình nón rỗng
Kiểu phun Bao phủ toàn bộ không gian Bao phủ vùng viền hình nón
Ứng dụng Rửa, làm mát, dập bụi Làm mát cục bộ, phun hóa chất
Mật độ giọt chất lỏng Đồng đều trên toàn vùng phun Tập trung ở viền hình nón

Xin giới thiệu các model của vòi phun hình nón toàn phần Bete

1.Vòi phun hình nón thông thoáng tối đa MaxiPass® (MP)

Vòi phun chống tắc nghẽn tối ưu để làm mát và dập tắt

Các model:

MaxiPass Flow Rates and Dimensions

MP125

MP156

MP187

MP187

MP218

MP250

MP281

MP312

MP343

MP375

MP375

MP406

MP437

MP437

MP500

MP531

MP562

MP562

MP593

MP625

MP656

MP687

MP750

MP812

MP875

MP937

MP1000

MP1125

MP1125

MP1250

MP1375

MP1500

MP1500

MP1625

MP1750

MP1750

MP1875

MP2000

MP2125

MP2250

2.Vòi phun hình nón lưu lượng thấp MaxiPass® L (MPL)

Vòi phun trục tiết kiệm năng lượng để làm mát và dập tắt

Các model:

MaxiPass® L (MPL) Low Flow Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ lưu lượng thấp MaxiPass® L (MPL))

MPL0.21

MPL0.30

MPL0.42

MPL0.57

MPL0.77

MPL1.12

MPL1.51

3.Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần và hình nón rỗng TF

Vòi phun Pigtail ban đầu để dập tắt, cọ rửa và làm mát bằng hơi nước

Các model:

TF Full Cone & Hollow Cone Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc hình nón đầy đủ và hình nón rỗng TF)

TF6

TF8

TF6

TF8

TF10

TF6

TF8

TF10

TF12

TF14

TF16

TF20

TF24

TF28

TF32

TF40

TF48

TF56

TF64

TF72

TF88

TF96 1

TF112 1

TF128 1

TF160 1

4.Vòi phun xoắn ốc thông thoáng lớn nhất TFXP

Vòi phun hình nón đầy đủ chống tắc nghẽn

Các model:

TFXP Largest Free Passage Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc thông gió tự do lớn nhất TFXP)

TF12

TF14

TF16

TF20

TF24

TF28

TF32

TF40

TF48

TF56

TF64

TF72

TF88

TF96

TF112

TF128

TF160

5.Vòi phun hình nón góc phải WTZ – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun tiếp tuyến chống tắc nghẽn

Các model:

WTZ Right Angle Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ góc phải WTZ)

WTZ 50

WTZ 56

WTZ 62

WTZ 77

WTZ 98

WTZ 120

WTZ 150

WTZ 170

WTZ 200

WTZ 250

WTZ 280

WTZ 310

WTZ 390

WTZ 500

WTZ 620

WTZ 780

WTZ 980

WTZ 1120**

WTZ 1280**

WTZ 1440**

WTZ 1200

WTZ 1500

WTZ 1900

WTZ 2200

WTZ 3100

6.Đầu vòi phun có thể hoán đổi cho nhau CW – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun hình nón đầy đủ và hình nón rỗng lưu lượng thấp để thay đổi nhanh

Các model:

CW Interchangeable Spray Nozzle Tips (Đầu phun có thể thay thế CW)

CW25-F

CW50-F

CW75-F

CW100-F

7.Vòi phun chống cháy xoắn ốc N – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Hình nón đầy đủ được FM và UL chấp thuận Vòi phun cho phòng cháy chữa cháy ngoài khơi

N Spiral Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy xoắn ốc N)

N Flow Rates and Dimensions

N1/N1W

N2/N2W

N3/N3W

N4/N4W

N5/N5W

N6/N6W

N6/N6W

N7/N7W

N8/N8W

N9/N9W

N10/N10W

Nozzle Installed Vertically Down

90° Nozzles

N1

N2

N3

N4

N5

N6

N6

N7

N8

N9

N10

120° Nozzles

N1W

N2W

N3W

N4W

N5W

N6W

N6W

N7W

N8W

N9W

N10W

8.Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần STXP có đường đi tự do lớn nhất

Vòi phun phun Pigtail chống mài mòn và tắc nghẽn

STXP Largest Free Passage Full Cone Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần thông thoáng lớn nhất STXP)

ST12

ST14

ST16

ST20

ST24

ST28

ST32

ST40

ST48

ST56

ST64

ST72

ST88

ST96

ST112

ST128

ST160

9.Vòi phun phòng cháy chữa cháy TF29-180 Firebeter

Vòi phun dập lửa hình nón toàn phần siêu rộng

TF29-180 Firebeter Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy TF29-180 Firebeter)

TF29-180-16

TF29-180-18

TF29-180-21

TF29-180-24

TF29-180-28

TF29-180-32

10.Vòi phun hình nón toàn phần có bích NCFL

Vòi phun trục có đường đi tự do lớn với lưu lượng dòng chảy cao để dập tắt

NCFL Flanged Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ có bích NCFL)

NCFL40140

NCFL40180

NCFL40250

NCFL60350

NCFL60480

NCFL60615

NCFL80665

NCFL80775

NCFL80885

NCFL1201280

NCFL1201910

NCFL1202665

11.Vòi phun hình nón toàn phần bằng nhựa NC

Vòi phun phun trục được làm từ nhựa chống hóa chất

NC Plastic Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần bằng nhựa NC)

NC Flow Rates and Dimensions

NC 0703

NC 0704

NC 0707

NC 1009

NC 1012

NC 1214

NC 1217

NC 1516

NC 1520

NC 1524

NC 2017

NC 2020

NC 2033

NC 2040

NC 2045

NC Flow Rates and Dimensions

NC 2050

NC 2060

NC 2065

NC 2070

NC 2570

NC 2580

NC 2590

NC 3058

NC 3084

NC 3096

NC 30117

NC 40125

NC 40130

NC 40180

NC 40250

NC 60350

NC 60480

NC 60615

12.Vòi phun phun hình nón toàn phần góc hẹp NCK

Vòi phun tốc độ cao với vòi phun cứng thô

NCK Narrow Angle Full Cone Injector Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần góc hẹp NCK)

NC 0706K

NC 1012K

NC 1218K

NC 1526K

NC 2048K

NC 2572K

NC 30105K

NC 40190K

NC 60350K

13.Vòi phun hình nón toàn phần nhỏ gọn NCS

Vừa vặn trong không gian chật hẹp và hoạt động như vòi phun kích thước đầy đủ

NCS Compact Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ NCS Compact)

NCS1003

NCS1005

NCS1007

NCS1510

NCS1513

NCS1516

NCS2020

NCS2025

NCS2030

NCS2035

NCS2540

NCS2545

NCS2550

NCS3060

NCS3070

NCS3085

NCS40100

NCS40120

14.Vòi phun hình nón toàn phần WL – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun phun trục có Lưu lượng thấp

WL Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ WL)

WL 1/4**

WL 1/2

WL 3/4

WL 1

WL 1 1/2

WL 2

WL 3

WL 4

WL 5

WL 6

WL 7

WL 8

WL 10

WL 12

WL 15

WL 20

15.Vòi phun hình nón hợp kim SC – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun phun trục kim loại đúc có cánh quạt có thể tháo rời bên trong

SC Flow Rates & Dimensions

SC 2.5

SC 3

SC 4

SC 6

SC 7

SC 4.2

SC 7

SC 8

SC 9

SC 10

SC 11

SC 12

SC 6

SC 10

SC 12

SC 14

SC 16

SC 17

SC 20

SC Flow Rates & Dimensions

SC 10

SC 16

SC 20

SC 24

SC 29

SC 30

SC 17

SC 30

SC 35

SC 40

SC 47

SC 50

SC 60

SC 25

SC 50

SC 60

SC 70

SC 80

SC 90

SC 42

SC 58

SC 80

SC 90

SC 95

SC 100

SC 117

SC 120

SC 135

SC 125

SC 130

SC 160

SC 180

SC 188

SC 200

SC 210

SC 250

SC 350

SC 480

SC 615

16.Vòi phun xoắn ốc chống mài mòn ST – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun đuôi lợn chống tắc nghẽn được thiết kế để chịu được bùn đá vôi

SC Alloy Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần hợp kim SC)

ST Abrasion Resistant Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc chống mài mòn ST)

ST6

ST8

ST10

ST12

ST14

ST16

ST20

ST24

ST28

ST32

ST40

ST48

ST56

ST64

ST72

ST88

ST96 1

ST112 1

ST128 1

ST160 1

17.Vòi phun hình nón hợp kim TC – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun phun trục lưu lượng cao để làm mát bằng nước lũ và làm sạch khí

TC Alloy Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần hợp kim TC)

TC 532

TC 588

TC 827

TC 962

TC 1120

TC 1260

TC 1480

TCFL532

TCFL588

TCFL827

TCFL962

TCFL1120

TCFL1260

TCFL1480

TCFL2070

TCFL2360

TCFL2510

TCFL2660

TCFL2960

TCFL3250

18.Vòi phun hình nón vuông NCSQ – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Vòi phun phủ mẫu phun vuông đồng nhất

NCSQ Flow Rates and Dimensions

NC 0703SQ

NC 0704SQ

NC 0707SQ

NC 1009SQ

NC 1012SQ

NC 1214SQ

NC 1217SQ

NC 1516SQ

NC 1520SQ

NC 1524SQ

NC 2017SQ

NC 2020SQ

NC 2033SQ

NC 2040SQ

NC 2045SQ

NCSQ Flow Rates and Dimensions

NC 2050SQ

NC 2060SQ

NC 2065SQ

NC 2070SQ

NC 2570SQ

NC 2580SQ

NC 2590SQ

NC 3058SQ

NC 3084SQ

NC 3096SQ

NC 30117SQ

NC 40125SQ

NC 40130SQ

NC 40180SQ

NC 40250SQ

NC 60350SQ

NC 60480SQ

NC 60615SQ

19.Hệ thống vòi phun phun nhả nhanh SF – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Đầu vòi phun lắp nhanh để lắp đặt và thay đổi nhanh chóng

SF Snap Release Spray Nozzle System (Hệ thống vòi phun SF Snap Release)

SF31FC

SF32FC

SF102FC

SF15HC

SF58HC

SF100HC

SF10

SF20

SF30

SF40

SF50

SF60

SF70

SF100

20.Vòi phun hình nón kết nối nhanh EZWL – Vòi phun hình nón toàn phần Bete

Đầu vòi phun có thể hoán đổi cho nhau có đế và miếng đệm

EZWL Quick Connect Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ EZWL Quick Connect)

EZTF6

EZTF8

EZTF10

EZTF12

EZTF14

EZTF16

EZTF20

EZWL 1/4

EZWL 1/2

EZWL 3/4

EZWL1

EZWL 1 1/2

EZWL2

EZWL3

EZWL4

EZWL5

EZWL6

21.Vòi phun phòng cháy chữa cháy có phạm vi phun cực rộng TFXPW

Vòi phun hình nón xoắn ốc có đường đi tự do lớn

TFXPW Extra Wide Spray Coverage Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy phạm vi phun cực rộng TFXPW)

TF48XPW

TF64XPW

CÔNG TY TNHH TM DV ĐĂNG LONG VIỆT NAM
Địa chỉ: 90/14A, XTT 4-5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Tp. HCM, Việt Nam
Đt/Zalo: 0703056456
Email: contact@danglong.com.vn
Website: http://danglong.com.vn

Home

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Burkert

Model

Van điện từ Burkert

Xuất xứ

Germany

Bảo hành

12 tháng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Vòi phun hình nón toàn phần Bete”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *